Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn kiêng
[ăn kiêng]
|
to be/go on a diet; to follow a strict regimen
To be on a slimming/reducing diet; To go on a slimming/reducing diet
Từ điển Việt - Việt
ăn kiêng
|
động từ
tránh ăn một số thức ăn
ăn kiêng để giảm cân